--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
máy chữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
máy chữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: máy chữ
+ noun
typewriter
Lượt xem: 759
Từ vừa tra
+
máy chữ
:
typewriter
+
evict
:
đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
+
consumption
:
sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)home consumption sự tiêu thụ trong nước
+
central
:
ở giữa, ở trung tâm; trung ươngthe central government chính quyền trung ươngmy house is very central nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)
+
advertisement
:
sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)